Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饲草架

{hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai), chém, chặt mạnh, ho khan, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi), người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê, (định ngữ) làm thuê, làm mướn, làm thành nhàm, thuê (ngựa), cưỡi (ngựa), cưỡi ngựa (đi thong dong), dùng ngựa thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê, máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu), giá phơi gạch


{rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây), máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò), giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack), (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc), (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương, đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...), (+ up) đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng, cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói; nỗi đau khổ, đóng trăn, tra tấn (ai), hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần), làm rung chuyển; nặn, bóp (óc), cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ, làm (đất) hết cả màu mỡ, nước kiệu (của ngựa), chạy nước kiệu (ngựa), chắt ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 饲鹅者

    { gooseherd } , người chân ngỗng
  • 饲鹰者

    { hawker } , người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong
  • { bait } , (như) bate, mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, mắc mồi...
  • 饶恕

    { excuse } , lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), tha...
  • 饶舌

    Mục lục 1 {cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba...
  • 饶舌之人

    { windbag } , (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch
  • 饶舌地

    { garrulously } , ba hoa, huyên thuyên
  • 饶舌的

    Mục lục 1 {gabby } , (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm 2 {garrulous } , nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối);...
  • 饶舌的人

    { chatterer } , người ba hoa, người hay nói huyên thiên { flibbertigibbet } , người ba hoa; người ngồi lê đôi mách, người có tính...
  • 饶舌者

    { newsmonger } , người hay phao tin { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói...
  • { cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,...
  • 饼图

    { pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào...
  • 饼干

    Mục lục 1 {biscuit } , bánh quy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần...
  • 饿极的

    { ravenous } , phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam,...
  • 饿死

    { starvation } , sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói { starve } , chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa...
  • 饿鬼

    { ghoul } , ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm
  • 馄饨

    { ravioli } , một loại bánh bao (ở ý)
  • 馅饼

    { pasty } , chả nướng bọc bột, sền sệt, nhão (như bột nhão...), xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty,faced) { pie } , (động vật...
  • 馅饼皮

    { pastry } , bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt { piecrust } , vỏ bánh pa,tê, vỏ bánh nướng, lời hứa vốn sinh ra là để không...
  • 馆长

    { curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên), uỷ viên ban...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top