Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

首位

{primacy } , địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 首位的

    { chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng...
  • 首倡者

    { initiator } , người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ lòng, người khai tâm, người làm lễ kết...
  • 首先

    Mục lục 1 {first } , thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 首字母

    { initial } , ban đầu, đầu, (ngôn ngữ học) ở đầu, chữ đầu (từ), (số nhiều) tên họ viết tắt, ký tắt vào; viết tắt...
  • 首尾一致的

    { self -consistent } , trước sau như một với bản thân mình
  • 首席

    { doyen } , vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)
  • 首席书记官

    { protonotary } , lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832), giáo sĩ thư ký giáo chủ La mã
  • 首席演奏者

    { concertmaster } , người chỉ huy dàn nhạc { Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người...
  • 首席监督

    { primate } tổng giám mục
  • 首府

    { capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi...
  • 首批东西

    { firstling } , (như) first,fruits, con đầu tiên (của thú vật)
  • 首枷

    { cangue } , gông
  • 首次展示

    { rollout } , sự giới thiệu một máy bay mới
  • 首相

    { premier } , thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu { prime minister } , thủ tướng chính phủ
  • 首装马具

    { headgear } , khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
  • 首要事物

    { prerequisite } , cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết, điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện...
  • 首要的

    { primary } , nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, (địa lý,địa...
  • 首语重复法

    { anaphora } , (văn học) phép trùng lặp
  • 首选的

    { Preferred } , được thích hơn, được ưa hơn, được ưu đâi, được ưu tiên
  • 首都

    { capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top