Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马戏团

{circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí (ở cổ La,mã), (địa lý,địa chất) đai vòng


{ringside } , chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật, vị trí để nhìn, ở ringside (danh từ)


{tan } , vỏ dà, vỏ thuộc da, màu nâu, màu da rám nắng, màu vỏ dà, màu nâu, màu rám nắng, thuộc (da), làm sạm, làm rám (da), (thông tục) đánh đòn đau, thuộc được (da), sạn lại, rám nắng (da)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马戏场

    { hippodrome } , trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã), (Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc
  • 马房

    { mews } , chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng) { stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định,...
  • 马拉威

    { Malawi } , người Malauy (ở Đông Nam Phi châu)
  • 马拉松

    { marathon } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race), một cuộc hội thảo trường k
  • 马掌铺

    { farriery } , nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa
  • 马札儿人

    { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri
  • 马札儿人的

    { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri
  • 马札儿语

    { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri
  • 马术

    { horsemanship } , thuật cưỡi ngựa, tài cưỡi ngựa { manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa
  • 马术师

    { horseman } , người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi
  • 马术练习场

    { manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa
  • 马来

    { Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai
  • 马来人的

    { Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai
  • 马来联邦人

    { malayan } , (thuộc) Mã lai, người Mã,lai
  • 马来语的

    { Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai
  • 马林鱼

    { marlin } , cá maclin, như marline
  • 马枪手

    { carbineer } , (quân sự) người sử dụng cacbin
  • 马桶

    { stinkpot } , bô (đựng phân...), (như) stink,ball, người hôi; con vật hôi
  • 马槽

    { manger } , máng ăn (ngựa, trâu, bò...), (xem) dog { trough } , máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), máng...
  • 马毛

    { horsehair } , lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa, vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top