Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马术练习场

{manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马来

    { Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai
  • 马来人的

    { Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai
  • 马来联邦人

    { malayan } , (thuộc) Mã lai, người Mã,lai
  • 马来语的

    { Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai
  • 马林鱼

    { marlin } , cá maclin, như marline
  • 马枪手

    { carbineer } , (quân sự) người sử dụng cacbin
  • 马桶

    { stinkpot } , bô (đựng phân...), (như) stink,ball, người hôi; con vật hôi
  • 马槽

    { manger } , máng ăn (ngựa, trâu, bò...), (xem) dog { trough } , máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), máng...
  • 马毛

    { horsehair } , lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa, vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)
  • 马毛织品

    { horsehair } , lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa, vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)
  • 马氏体

    { martensite } , (luyện kim) Mactensit
  • 马氏体的

    { martensitic } , (thuộc) mactensit
  • 马氏回火

    { martempering } , sự tôi mactensit
  • 马海毛

    { mohair } , vải nỉ angora
  • 马海毛制的

    { mohair } , vải nỉ angora
  • 马球

    { polo } , (thể dục,thể thao) môn pôlô
  • 马甲

    { gilet } , áo gilê
  • 马甲式外衣

    { gilet } , áo gilê
  • 马的

    { equestrian } , (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa { equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa;...
  • 马的生皮

    { horsehide } , da ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top