Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马铃薯

Mục lục

{murphy } , (từ lóng) khoai tây, khoai lang, sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn)


{potato } , khoai tây, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt, (thông tục) được, ổn, chu


{praties } , (thông tục) khoai tây


{spud } , cái thuồng giãy cỏ, (từ lóng) khoai tây, giãy (cỏ dại) bằng thuổng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马镫

    { stirrup } , bàn đạp (ở yên ngựa)
  • 马镫皮带

    { leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng)...
  • 马镫铁

    { stirrup } , bàn đạp (ở yên ngựa)
  • 马陆

    { diplopod } , Động vật chân kép
  • 马陆之类

    { millipede } , (động vật học) động vật nhiều chân
  • 马雅人

    { Maya } , thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối) { Mayan...
  • 马雅人的

    { Maya } , thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối) { Mayan...
  • 马雅语

    { Mayan } , (thuộc) ngôn ngữ Maya; (thuộc) người Maya
  • 马雅语的

    { Maya } , thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối) { Mayan...
  • 马革

    { horsehide } , da ngựa
  • 马鞍

    { saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính...
  • 马鞭

    { horsewhip } , roi ngựa, đánh bằng roi ngựa
  • 马颔疆

    { martingale } , đai ghì đầu (ngựa)
  • 马饰

    { trappings } , bộ đồ ngựa, đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)
  • 马马虎虎

    { half -and-half } , nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...), nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, nửa...
  • 马马虎虎的

    { careless } , không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ
  • 马齿苋

    { purslane } , (thực vật học) cây rau sam
  • 驮兽

    { sumpter } , (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ
  • 驮畜

    { pack -animal } , súc vật thồ
  • 驮篮

    { pannier } , sọt, thúng, gi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top