Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骄傲自大

{cockiness } , tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骄傲自大的

    { overbearing } , hống hách
  • 骆马的毛绒

    { vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó...
  • 骆驼

    { camel } , lạc đà, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, (tục ngữ) già néo đứt dây { llama } , (động...
  • 骆驼夫

    { cameleer } , người chăn lạc đà
  • 骆驼骑兵

    { cameleer } , người chăn lạc đà { camelry } , (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà
  • 骇人的

    { terrible } , dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp, (thông tục) quá chừng, thậm tệ
  • 验光

    { optometry } , phép đo thị lực
  • 验光师

    { optometrist } , người đo thị lực
  • 验声器

    { phonoscope } , máy thử đàn dây, máy ghi chấn động âm
  • 验尸

    Mục lục 1 {autopsy } , (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm), (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích 2 {inquest } , cuộc điều tra...
  • 验尸官

    { coroner } , (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)
  • 验尸的

    { autoptic } , (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) { autoptical } , (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)
  • 验温器

    { thermoscope } , cái nghiệm nhiệt
  • 验电器

    { electroscope } , cái nghiệm tĩnh điện
  • 验电流器

    { galvanoscope } , điện nghiệm
  • 验磁器

    { magnetoscope } , từ nghiệm
  • 验血

    { blood test } , sự thử máu
  • 验证

    { Validate } , làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
  • 骏马

    { spanker } , người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa chạy nhanh, (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt...
  • { ride } , sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top