Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骑士

Mục lục

{cavalier } , kỵ sĩ, người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm, kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng, ung dung, không trịnh trọng, phóng túng


{chevalier } , kỵ sĩ, hiệp sĩ, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm


{knight } , hiệp sĩ (thời trung cổ ở Châu âu), người được phong tước hầu (ở Anh), (sử học), (Anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire), kỵ sĩ (trong quân đội cổ La mã), (đánh cờ) quân cờ "ddầu ngựa" , hiệp sĩ thường (chưa được phong tước), hiệp sĩ đã được phong tước,(đùa cợt) hoạ sĩ,(đùa cợt) người bán thịt, kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm, tay đại bợm, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may,(đùa cợt) nhà văn; nhà báo, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ, người sống bằng nghề làm nhân chứng láo, người đi chào hàng, kẻ cướp đường,(đùa cợt) người đánh xe ngựa, phong tước hầu (ở Anh)


{rider } , người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua), người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp, (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật), (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...), bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...), con mã (cân bàn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骑士制度

    { chivalry } , phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối...
  • 骑士团

    { knightage } , đoàn hiệp sĩ { knighthood } , tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu
  • 骑士气质

    { knighthood } , tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu
  • 骑士的

    { chivalrous } , (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp { knightliness } , tinh thần hiệp sĩ, tinh...
  • 骑士精神

    { chivalry } , phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối...
  • 骑士身分

    { knighthood } , tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu
  • 骑士风

    { chivalrousness } , tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp
  • 骑师

    { caballero } , số nhiều caballeros, hiệp sĩ Tây Ban Nha, kỵ sĩ { reinsman } , (Mỹ, NZ) người cưỡi ngựa đua
  • 骑手

    { caballero } , số nhiều caballeros, hiệp sĩ Tây Ban Nha, kỵ sĩ { equestrian } , (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người...
  • 骑术

    { equitation } , (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa
  • 骑术教练

    { riding -master } , người dạy cưỡi ngựa
  • 骑枪兵

    { carbineer } , (quân sự) người sử dụng cacbin
  • 骑用的马

    { palfrey } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ ((thường) để cho đàn bà cưỡi)
  • 骑脚踏车的

    { cyclist } , người đi xe đạp
  • 骑脚踏车者

    { bicyclist } , người đi xe đạp
  • 骑自行车

    { cycle } , (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng...
  • 骑警

    { ranger } , người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, (quân sự),...
  • 骑马

    Mục lục 1 {equitation } , (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa 2 {horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao)...
  • 骑马侍从

    { outrider } , người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng
  • 骑马学校

    { riding -school } , trường dạy và tập cưỡi ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top