Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骑马学校

{riding-school } , trường dạy và tập cưỡi ngựa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骑马巡警

    { cossack } , người Cô,dắc
  • 骑马斗牛士

    { picador } , người đấu bò
  • 骑马玩乐

    { lark } , chim chiền chiện, dậy sớm, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo...
  • 骑马的

    { equestrian } , (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa
  • 骑马绔

    { jodhpurs } , quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân)
  • 骑马者

    { horseman } , người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi
  • 骑马行列

    { cavalcade } , đoàn người cưỡi ngựa
  • Mục lục 1 {beguile } , làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...), đánh lừa, lừa dối...
  • 骗人

    { deceitfulness } , sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt { fob } , túi đồng hồ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 骗人地

    { deceitfully } , dối trá, gian xảo
  • 骗人的

    { pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt
  • 骗人的东西

    { bauble } , đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, đồ chơi; đồ không giá trị, phù hiệu (của) người hề (ở triều đình) {...
  • 骗人的律师

    { pettifogger } , luật sư xoàng, thầy cò, người vụn vặt
  • 骗人的治疗

    { quackery } , thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
  • 骗人货

    { duffer } , người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong,...
  • 骗入

    { entrap } , đánh bẫy, lừa
  • 骗卖者

    { chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)
  • 骗取

    Mục lục 1 {cheat } , trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp,...
  • 骗子

    Mục lục 1 {bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) 2 {bilker } , người trốn nợ, người lừa...
  • 骗子的行为

    { quackery } , thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top