- Từ điển Trung - Việt
骑马的
Các từ tiếp theo
-
骑马绔
{ jodhpurs } , quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân) -
骑马者
{ horseman } , người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi -
骑马行列
{ cavalcade } , đoàn người cưỡi ngựa -
骗
Mục lục 1 {beguile } , làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...), đánh lừa, lừa dối... -
骗人
{ deceitfulness } , sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt { fob } , túi đồng hồ, (từ Mỹ,nghĩa... -
骗人地
{ deceitfully } , dối trá, gian xảo -
骗人的
{ pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt -
骗人的东西
{ bauble } , đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, đồ chơi; đồ không giá trị, phù hiệu (của) người hề (ở triều đình) {... -
骗人的律师
{ pettifogger } , luật sư xoàng, thầy cò, người vụn vặt -
骗人的治疗
{ quackery } , thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMath
2.091 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((