Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骨胶

{gelatin } , Gelatin, chất nổ nitroglyxerin


{gelatine } , Gelatin, chất nổ nitroglyxerin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骨胶原

    { ossein } , oxein; chất xương
  • 骨膜

    { periosteum } , màng xương
  • 骨膜炎

    { periostitis } , (y học) viêm màng xương
  • 骨节

    { condyle } , (giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu
  • 骨螺等

    { murex } , (động vật học) ốc gai
  • 骨质

    { sclerotin } , prôtêin cứng
  • 骨质疏松症

    { osteoporosis } , chứng loãng xương
  • 骨质的

    { osseous } , có xương, hoá xương, có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)
  • 骨质象牙化

    { eburnation } , (y học) sự hoá giá
  • 骨质软化

    { osteomalacia } , chứng nhuyễn xương
  • 骨软化

    { osteomalacia } , chứng nhuyễn xương
  • 骨软化病

    { osteomalacia } , chứng nhuyễn xương
  • 骨针

    { spicula } , số nhiều spiculae, cái gai { spicule } , gai nhỏ, gai
  • 骨针细胞

    { scleroblast } , tế bào cứng non
  • 骨颅

    { osteocranium } , thuộc xương sọ
  • 骨骸

    { anatomy } , thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương
  • 骨骺

    { epiphysis } , (giải phẫu) mấu trên não
  • 骨骼

    Mục lục 1 {build } , sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên,...
  • 骨骼的

    { skeletal } , (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
  • 骨髓

    { marrow } , (tiếng địa phương) bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top