Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高尚

Mục lục

{greatness } , sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại


{loftiness } , bề cao, độ cao, chiều cao, tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý


{nobility } , tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái


{nobleness } , sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp


{refinement } , sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高尚化

    { sublimation } , (hoá học) sự thăng hoa
  • 高尚地

    { loftily } , sừng sững, cao thượng, trịch thượng, kiêu căng { respectably } , một cách đáng trọng, một cách đáng kính, một...
  • 高尚的

    Mục lục 1 {exalted } , phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng 2 {gracious } , thanh thanh, lịch...
  • 高尚者

    { smoothie } , (THGT) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông) { smoothy } , (THGT) người khéo mồm,...
  • 高山

    { alp } , ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở Thụy sĩ) { mountain } , núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, (xem) molehill, đầu...
  • 高山气压计

    { orometer } , dụng cụ đo núi
  • 高山病

    { mountain sickness } , chứng say núi
  • 高山的

    { alpine } , (thuộc) dãy An,pơ, ở dãy An,pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao
  • 高山矮曲林

    { krummholz } , cây rừng thấp
  • 高山荒原

    { puna } , (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng
  • 高峰

    { pinnacle } , tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, đặt lên tháp...
  • 高峰期

    { fastigium } , giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh)
  • 高巢

    { aery } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi
  • 高工资的

    { well -paid } , được tr lưng hậu
  • 高度

    Mục lục 1 {altitude } , độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học)...
  • 高度压光机

    { supercalender } , trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng, cán (giấy) bằng trục cán
  • 高度地

    { highly } , rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi, nói tốt về ai; ca ngợi ai, dòng...
  • 高度方位仪

    { almucantar } , (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn
  • 高度紧张的

    { high -strung } , rất khoẻ, rất sung sức, dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high,keyed)
  • 高度计

    { altimeter } , cái đo độ cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top