Xem thêm các từ khác
-
高度
Mục lục 1 {altitude } , độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học)... -
高度压光机
{ supercalender } , trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng, cán (giấy) bằng trục cán -
高度地
{ highly } , rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi, nói tốt về ai; ca ngợi ai, dòng... -
高度方位仪
{ almucantar } , (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn -
高度紧张的
{ high -strung } , rất khoẻ, rất sung sức, dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high,keyed) -
高度计
{ altimeter } , cái đo độ cao -
高张性
{ hypertonicity } , sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ) -
高张性的
{ hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ) -
高张的
{ hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ) -
高性能的
{ high -powered } , chức trọng quyền cao, rất mạnh, có công suất lớn -
高手
Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên... -
高扬
{ soar } , (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng { uplift } , sự nâng lên, sự đỡ... -
高效地
{ efficiently } , có hiệu quả, hiệu nghiệm -
高斯
{ gauss } , (vật lý) Gaoxơ -
高明的
{ practiced } , có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều) -
高架公路
{ skyway } , đường hàng không -
高架吊车
{ trolly } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,... -
高架桥
{ trestle } , mễ (để kê ván, kê phản), trụ (cầu) ((cũng) trestle,work) { viaduct } , (kiến trúc) cầu cạn -
高架的
{ overhead } , ở trên đầu, cao hơn mặt đất, tổng phí, ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, tổng phí -
高架铁道
{ el } , (như) ell, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.