Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高工资的

{well-paid } , được tr lưng hậu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高度

    Mục lục 1 {altitude } , độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học)...
  • 高度压光机

    { supercalender } , trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng, cán (giấy) bằng trục cán
  • 高度地

    { highly } , rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi, nói tốt về ai; ca ngợi ai, dòng...
  • 高度方位仪

    { almucantar } , (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn
  • 高度紧张的

    { high -strung } , rất khoẻ, rất sung sức, dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high,keyed)
  • 高度计

    { altimeter } , cái đo độ cao
  • 高张性

    { hypertonicity } , sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ)
  • 高张性的

    { hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ)
  • 高张的

    { hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ)
  • 高性能的

    { high -powered } , chức trọng quyền cao, rất mạnh, có công suất lớn
  • 高手

    Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên...
  • 高扬

    { soar } , (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng { uplift } , sự nâng lên, sự đỡ...
  • 高效地

    { efficiently } , có hiệu quả, hiệu nghiệm
  • 高斯

    { gauss } , (vật lý) Gaoxơ
  • 高明的

    { practiced } , có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều)
  • 高架公路

    { skyway } , đường hàng không
  • 高架吊车

    { trolly } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,...
  • 高架桥

    { trestle } , mễ (để kê ván, kê phản), trụ (cầu) ((cũng) trestle,work) { viaduct } , (kiến trúc) cầu cạn
  • 高架的

    { overhead } , ở trên đầu, cao hơn mặt đất, tổng phí, ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, tổng phí
  • 高架铁道

    { el } , (như) ell, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top