Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高手

Mục lục

{ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch, (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt), chút xíu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng), người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn, phi công ưu tú nhất, người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc, quân bài chủ cao nhất, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần, cắt quân át của ai bằng bài chủ, gạt được một đòn ác hiểm của ai


{dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...), miếng, cục (cái gì mềm), vết (mực, sơn), (động vật học) cá bơn, (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo, (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo


{overmatch } , người thắng[,ouvə'mætʃ], thắng, được, hơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn


{proficient } , tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高扬

    { soar } , (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng { uplift } , sự nâng lên, sự đỡ...
  • 高效地

    { efficiently } , có hiệu quả, hiệu nghiệm
  • 高斯

    { gauss } , (vật lý) Gaoxơ
  • 高明的

    { practiced } , có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều)
  • 高架公路

    { skyway } , đường hàng không
  • 高架吊车

    { trolly } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,...
  • 高架桥

    { trestle } , mễ (để kê ván, kê phản), trụ (cầu) ((cũng) trestle,work) { viaduct } , (kiến trúc) cầu cạn
  • 高架的

    { overhead } , ở trên đầu, cao hơn mặt đất, tổng phí, ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, tổng phí
  • 高架铁道

    { el } , (như) ell, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao
  • 高楼

    { tower } , tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen)...
  • 高比重的

    { hyperbaric } , dùng bội áp (suất)
  • 高气压圈

    { anticyclone } , (khí tượng) xoáy nghịch
  • 高氯的

    { perchloric } , (hoá học) Pecloric
  • 高洁

    { nobleness } , sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp { virtuousness } , tính đức hạnh, tính đạo đức, tính...
  • 高洁地

    { nobly } , cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga
  • 高洁的

    { high -toned } , có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả,(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng,...
  • 高涨

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 高涨的

    { rising } , sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên,...
  • 高深莫测的

    { enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu
  • 高渗性

    { hypertonicity } , sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top