Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高视阔步

{stalk } , (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)


{strut } , dáng đi khệnh khạng, đi khệnh khạng, (kiến trúc) thanh chống, (kiến trúc) lắp thanh chống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高角

    { superelevation } , (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng), sự đắp cao lên,...
  • 高调的

    { high -key } , có ánh sáng chính, không có sự tương phản { high -sounding } , kêu, rỗng, khoa trương
  • 高谈阔论

    { spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 高贵

    { dignity } , chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ...
  • 高贵优美的

    { Junoesque } , đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà)
  • 高贵的

    Mục lục 1 {honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable 2 {honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh...
  • 高贵的人

    { dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 高超的

    { lofty } , cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý
  • 高跷

    { stilt } , cà kheo, cột (nhà sàn, chuồng chim...), (động vật học) (như) stilt,bird, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • 高辛烷值的

    { high -octane } , có trị số ốc,tan cao
  • 高达

    { Top } , con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong),...
  • 高达天际的

    { skyey } , (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh, cao ngất trời, cao tận mây xanh
  • 高速交通

    { rapid transit } , (Mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )
  • 高速公路

    Mục lục 1 {autobahn } , đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở Đức) 2 {expressway } , như motorway 3 {freeway } , như motorway...
  • 高速汽车

    { speedster } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) speeder, xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh)
  • 高速流出

    { outrush } , sự phọt ta, sự phun ra
  • 高速流口

    { outrush } , sự phọt ta, sự phun ra
  • 高速的

    { high -speed } , cao tốc { winged } , có cánh (chim), được chắp cánh; nhanh
  • 高速离心机

    { supercentrifuge } , siêu ly tâm
  • 高速离心的

    { ultracentrifugal } , (thuộc) máy siêu ly tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top