- Từ điển Trung - Việt
鲁莽地
{harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất
{impertinently } , xấc láo, xấc xược
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鲁莽的
Mục lục 1 {harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất 2 {impertinent } , xấc láo, láo xược, xấc... -
鲁莽的人
{ hothead } , người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp -
鲁钝
{ gawkiness } , sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè { moronity } , chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn -
鲁钝地
{ gawkily } , lóng ngóng, rụt rè -
鲁钝的
{ gawky } , lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, (như) gawk { moronic } , (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá -
鲁钝者
{ half -wit } , người khờ dại, người ngốc nghếch -
鲂鱼
{ gurnard } , (động vật học) cá chào mào { gurnet } , (động vật học) cá chào mào { lumpfish } , (động vật học) cá vây tròn -
鲈科
{ Percidae } , họ cá vược -
鲈科之鱼
{ grouper } , (động vật học) cá mú -
鲍鱼
{ abalone } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bào ngư { sea -ear } , (động vật học) tai biển -
鲑科的幼鱼
{ samlet } , cá hồi con -
鲑鱼
{ salmon } , (động vật học) cá hồi/\'sæmən,kʌləd/, có màu thịt cá hồi, có màu hồng { trout } , (động vật học) cá hồi,... -
鲔
{ tuna } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca,li,fo,ni ((cũng) tuna fish) -
鲕状岩
{ oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá -
鲕石
{ ooid } , dạng trứng { oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá { oolith } , sỏi dạng trứng -
鲕粒
{ ooid } , dạng trứng { oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá -
鲜丽
{ floridity } , sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) -
鲜明
{ vividness } , tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động,... -
鲜明地
{ brightly } , sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ { vividly } , chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng),... -
鲜明的
Mục lục 1 {bright } , sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.