- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
鲔
{ tuna } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca,li,fo,ni ((cũng) tuna fish) -
鲕状岩
{ oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá -
鲕石
{ ooid } , dạng trứng { oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá { oolith } , sỏi dạng trứng -
鲕粒
{ ooid } , dạng trứng { oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá -
鲜丽
{ floridity } , sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) -
鲜明
{ vividness } , tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động,... -
鲜明地
{ brightly } , sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ { vividly } , chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng),... -
鲜明的
Mục lục 1 {bright } , sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh,... -
鲜明的色彩
{ Technicolor } , phim màu, (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo -
鲜红色
{ cardinal } , chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, đỏ thắm, bốn phương, giáo chủ áo đỏ, giáo... -
鲜红色的
{ vermeil } , bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son -
鲜肉色
{ salmon } , (động vật học) cá hồi/\'sæmən,kʌləd/, có màu thịt cá hồi, có màu hồng -
鲜艳服装
{ finery } , quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự, (kỹ thuật) lò... -
鲜艳的
{ fresh } , tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ... -
鲟鱼
{ sturgeon } , (động vật học) cá tầm -
鲣
{ bonito } , (động vật học) cá ngừ -
鲤科小鱼
{ minnow } , (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, thả con săn sắt bắt con cá sộp -
鲤科食用鱼
{ bream } , cá vền, cá tráp, (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu) -
鲤鱼
{ carp } , (động vật học) cá chép, bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai -
鲨鱼
{ shark } , (động vật học) cá nhám, cá mập, kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.