Các từ tiếp theo
-
鴻恩
danh từ Hồng ân (ân huệ to lớn). -
鸟
{ bird } , con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có, những người... -
鸟冠
{ topknot } , lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu), (thông tục) đầu -
鸟卵学
{ oology } , khoa nghiên cứu trứng chim -
鸟叫声
{ tweedle } , tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...) -
鸟啭
{ warble } , chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), tiếng hót líu... -
鸟喙状的
{ coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ -
鸟喙骨
{ coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ -
鸟嘌呤
{ guanine } , (hoá học) guanin -
鸟嘴
{ beak } , mỏ (chim), vật hình mỏ, mũi khoằm, mũi đe (đầu nhọn của cái đe), vòi ấm, (thông tục) thẩm phán, quan toà, (từ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemAir Travel
282 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.