Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸡舍

{coop } , lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà vào lồng (chuồng), ((thường) + up, in) giam, nhốt lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鸡蛋花

    { frangipani } , (thực vật học) cây đại, hương hoa đại, bánh kem hạnh nhân
  • 鸡貂

    { foumart } , (động vật học) chồn putoa
  • 鸡距

    { cockspur } , cựa gà
  • 鸡鸣

    { crow } , con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 鸢尾

    { fleur -de-lis } ,de,luce) /\'flə:də\'lju:s/ (flower,de,luce) /\'flauədə\'lju:s/, (thực vật học) hoa irit, (số ít hoặc số nhiều) huy...
  • 鸢尾属植物

    { iris } , (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng
  • 鸢尾属的

    { iridaceous } , thuộc cầu vồng
  • 鸢尾科

    { freesia } , (THựC) lan Nam Phi
  • 鸢尾科的

    { iridaceous } , thuộc cầu vồng
  • 鸢尾花

    { flower -de-luce } ,de,luce) /\'flə:də\'lju:s/ (flower,de,luce) /\'flauədə\'lju:s/, (thực vật học) hoa irit, (số ít hoặc số nhiều)...
  • 鸢尾草

    { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng, đồ thêu bạc
  • { chime } , chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà...
  • 鸣不平

    { repine } , (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
  • 鸣不平的

    { querulous } , hay than phiền, hay càu nhàu, cáu kỉnh
  • 鸣丧钟

    { knell } , hồi chuông báo tử, điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...), rung lên ai oán, kêu lên...
  • 鸣冤者

    { croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ
  • 鸣叫

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn { moo } , tiếng bò rống { tweet } , tiếng kêu...
  • 鸣响

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 鸣响的东西

    { sounder } , máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng, người dò, máy dò (chiều sâu của biển...), lợn rừng đực nhỏ, (từ cổ,nghĩa...
  • 鸣声

    { song } , tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top