Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

默默地

{dumbly } , thin thít


{stilly } , (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黛利拉

    { Delilah } , người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh))
  • 黛安娜

    { Diana } , (thần thoại,thần học) nữ thần Đi,an (nữ thần đi săn), người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ, người đàn bà...
  • 黛朵

    { Dido } , trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)
  • 黝暗

    { murk } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám { murkiness } , sự tối tăm, sự âm u
  • 黝暗的

    { murky } , tối tăm, u ám, âm u
  • 黝锡矿

    { stannite } , (khoáng chất) Stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat)
  • 黝黑的

    { swart } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • { drum } , cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ,...
  • 鼓动

    Mục lục 1 {agitate } , lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy...
  • 鼓动者

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 鼓励

    Mục lục 1 {arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh 2 {buoy } , (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng)...
  • 鼓励物

    { encouragement } , sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng...
  • 鼓励者

    { inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm...
  • 鼓励话

    { pep talk } , lời động viên, lời cổ vũ
  • 鼓吹

    Mục lục 1 {advocacy } , nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một...
  • 鼓吹者

    { infuser } , cái để pha (trà...)
  • 鼓吹革命

    { revolutionize } , làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá
  • 鼓声

    { rub -a-dub } , tùng tùng tùng (tiếng trống) { tuck } , nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh...
  • 鼓室

    { tympanum } , tai giữa, màng nhĩ
  • 鼓室的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top