Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼓动

Mục lục

{agitate } , lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)


{agitation } , sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động


{instigation } , sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy


{move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼓动者

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 鼓励

    Mục lục 1 {arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh 2 {buoy } , (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng)...
  • 鼓励物

    { encouragement } , sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng...
  • 鼓励者

    { inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm...
  • 鼓励话

    { pep talk } , lời động viên, lời cổ vũ
  • 鼓吹

    Mục lục 1 {advocacy } , nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một...
  • 鼓吹者

    { infuser } , cái để pha (trà...)
  • 鼓吹革命

    { revolutionize } , làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá
  • 鼓声

    { rub -a-dub } , tùng tùng tùng (tiếng trống) { tuck } , nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh...
  • 鼓室

    { tympanum } , tai giữa, màng nhĩ
  • 鼓室的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓手

    { drummer } , người đánh trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng, ((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang
  • 鼓掌

    { applause } , tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành { clap } , tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng...
  • 鼓槌

    { drumstick } , dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán
  • 鼓的一击

    { drumbeat } , tiếng trống
  • 鼓皮

    { tympan } , màng, (giải phẫu) màng nhĩ
  • 鼓皮似的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓翼

    { flutter } , sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh,...
  • 鼓翼而飞

    { flap } , nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát...
  • 鼓胀

    { tympanites } , (y học) sự trướng bụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top