Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼓手

{drummer } , người đánh trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng, ((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼓掌

    { applause } , tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành { clap } , tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng...
  • 鼓槌

    { drumstick } , dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán
  • 鼓的一击

    { drumbeat } , tiếng trống
  • 鼓皮

    { tympan } , màng, (giải phẫu) màng nhĩ
  • 鼓皮似的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓翼

    { flutter } , sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh,...
  • 鼓翼而飞

    { flap } , nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát...
  • 鼓胀

    { tympanites } , (y học) sự trướng bụng
  • 鼓胀的

    { bouffant } , (tóc) phồng lên
  • 鼓膜

    Mục lục 1 {drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial 2 {eardrum...
  • 鼓膜凸

    { umbo } , núm khiên, (sinh vật học) u, bướu
  • 鼓膜的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓舞

    Mục lục 1 {cheer } , sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn...
  • 鼓舞人心的

    { inspiring } , truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng
  • 鼓舞地

    { encouragingly } , khích lệ, cổ vũ
  • 鼓舞的

    { stimulant } , kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu
  • 鼓舞者

    { Animator } , người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
  • 鼓起

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 鼓起勇气

    { hearten } , ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, to hearten up phấn khởi lên
  • 鼓起的

    { bosomy } , (phụ nữ) có ngực to { plump } , tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top