- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
鼻疽病的
{ glanderous } , (như) glandered, (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm -
鼻的
{ nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi { rhinal } , (giải phẫu) (thuộc) mũi -
鼻科学
{ rhinology } , (y học) khoa mũi -
鼻粘膜炎
{ rheum } , (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt, (y học) chứng sổ mũi, (số nhiều) (y học) bệnh thấp... -
鼻粘膜炎的
{ catarrhal } , (y học) chảy, viêm chảy -
鼻肉
{ polyp } , (động vật học) Polip -
鼻腔的
{ rhinal } , (giải phẫu) (thuộc) mũi -
鼻血
{ nosebleed } , sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam -
鼻通气管
{ rhinophore } , cuống khứu giác -
鼻音
{ nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi { snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện... -
鼻音化
{ nasalization } , sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá -
鼻音字
{ nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi -
鼻音性
{ nasality } , tính chất âm mũi -
鼾声
{ snore } , tiếng ngáy, ngáy -
鼾音
{ rhonchus } , (y học) ran ngáy -
齐伯林飞船
{ zeppelin } , khí cầu zepơlin -
齐发
{ volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá... -
齐名的
{ eponymous } , (thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...) -
齐唱
{ unison } , (âm nhạc) trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp -
齐墩果
{ olea } , (thực vật) cây ô liu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.