Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa


{tortoise } , (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn), kiên nhẫn thắng tài ba



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 龟头

    { glans } , quả đấu, tuyến, đầu
  • 龟头炎

    { balanitis } , (y học) chứng viêm quy đầu
  • 龟甲状的

    { testudinate } , khum khum như mai rùa
  • 龟的背肉

    { calipash } , màng lót mai (rùa)
  • 龟的腹肉

    { calipee } , màng lót yếm (rùa)
  • 龟类的

    { chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa
  • 龟裂

    { chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má,...
  • 龟鳖类

    { terrapin } , rùa nước ngọt (ở Bắc Mỹ)
  • Từ điển Trung Việt

    Từ điển Trung Việt
  • Trang Chính

    đổi Từ điển Trung Việt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top