Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(34586 từ)

  • { octagonally } , trạng từ, xem octagonal
  • { octonarian } , có tám âm tiết (câu thơ), câu thơ tám âm tiết
  • { consortium } , côngxoocxiom { guild } , phường hội
  • { deacon } , (tôn giáo) người trợ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng)...
  • { BC } , Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ), Hội đồng Anh quốc (một...
  • { institutional } , (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với...
  • { commons } , dân chúng, những người bình dân, đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần...
  • { soporific } , (y học) gây ngủ (thuốc), (y học) thuốc ngủ
  • { hypnotism } , thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên { magnetism } , từ học, hiện...
  • Mục lục 1 {assumptive } , được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa...
  • { insolence } , sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo...
  • { hooey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy, lời nói nhảm, lời nói tầm bậy,...
  • { giggle } , tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích { simper } , nụ cười điệu,...
  • { malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu...
  • { arrowy } , hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn
  • { grassy } , có cỏ, cỏ mọc đầy
  • { frock } , áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con...
  • { rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc { stark } , cứng đờ, hoàn toàn,...
  • { quiet } , lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn,...
  • { child } , đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top