Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(34586 từ)

  • { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho...
  • { docking } , việc cho tàu vào cảng
  • { incidence } , sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới,...
  • { astray } , lạc đường, lạc lối
  • { catechumen } , người mới học đạo
  • { official family } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí)
  • { enarthrosis } , (giải phẫu) khớp chỏm
  • { amain } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh...
  • { main } , cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần...
  • { panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì)
  • { panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì)
  • { full time } , cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng, (định ngữ) full_time production...
  • { panorama } , bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem), cảnh tầm...
  • { plenipotentiary } , toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn...
  • Mục lục 1 {completely } , hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn 2 {downright } , thẳng thắn,...
  • { holandric } , (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực
  • { florescence } , sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ,...
  • { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng...
  • { omniscient } , thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức, Thượng đế, Chúa
  • { all -american } , có những đức tính mà người Mỹ hâm mộ, đặc kiểu Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top