- Từ điển Anh - Nhật
A central or key radio station
n
ちゅうおうほうそうきょく [中央放送局]
Xem thêm các từ khác
-
A century
n いっせいき [一世紀] -
A certain
adj-pn しかる [然る] さる [然る] -
A certain...
adj-pn ある [或る] ある [或] -
A certain book
n いっぽん [一本] -
A certain high school
n ぼうこうこう [某高校] -
A certain month
n-t ぼうげつ [某月] -
A certain publication
n ぼうし [某誌] -
A certain sum of money
n なにがしかのかね [某かの金] -
A chain
n いちれん [一連] -
A chance or opportunity
n うかぶせ [浮かぶ瀬] -
A change
n いどう [異動] -
A change of air or scenery
n てんち [転地] -
A channel
n チャンネル -
A character
n いちじんぶつ [一人物] いちじ [一字] -
A charge
n-adv,n-t いっぱつ [一発] -
A charged particle
n かでんりゅうし [荷電粒子] -
A charity pot
n しゃかいなべ [社会鍋] -
A charm
Mục lục 1 n 1.1 まじない [呪い] 1.2 のろい [呪い] 1.3 しんぷ [神符] 1.4 おふだ [御札] 1.5 おふだ [お札] n まじない [呪い]... -
A chaser
n ちょうきんし [彫金師] -
A chat over tea
Mục lục 1 n 1.1 ちゃわ [茶話] 1.2 ちゃばなし [茶話] 1.3 ちゃのみばなし [茶飲み話] 1.4 さわ [茶話] n ちゃわ [茶話] ちゃばなし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.