Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Alternate

Mục lục

n

だいり [代理]
だいりしゃ [代理者]
かわり [代わり]
だいりにん [代理人]
オルタネイト
かわり [代り]
たがいちがいに [互い違いに]
ひとつおき [一つ置き]

adj-na,n

たがいちがい [互い違い]

adj-no,n

こうご [交互]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top