- Từ điển Anh - Nhật
Breaking wind
n,vs
ほうひ [放屁]
Xem thêm các từ khác
-
Breakthrough
Mục lục 1 n,vs 1.1 とっぱ [突破] 2 n 2.1 しんきじく [新機軸] n,vs とっぱ [突破] n しんきじく [新機軸] -
Breaktime
n いきやすめ [息休め] -
Breakup
n,vs かいさん [解散] -
Breakup of a wedding
n おひらき [お開き] おひらき [御開き] -
Breakwater
Mục lục 1 n 1.1 なみよけ [波除け] 1.2 がんぺき [岸壁] 1.3 とってい [突堤] 1.4 かいほう [海堡] 1.5 ぼうはてい [防波堤]... -
Breast
Mục lục 1 n 1.1 ちち [乳] 1.2 むね [胸] 1.3 むないた [胸板] 1.4 ちぶさ [乳房] 1.5 きょうかん [胸間] 1.6 むなもと [胸元]... -
Breast-feeding
n そえぢ [添え乳] -
Breast-protector
n はらまき [腹巻き] -
Breast cancer
n にゅうがん [乳癌] -
Breast down
n むなげ [胸毛] -
Breast fucking
col,vulg ぱいずり -
Breast reconstruction
n ちぶささいけん [乳房再建] -
Breast stroke
n,abbr ブレスト -
Breastbone
n きょうこつ [胸骨] -
Breastplate
n むねあて [胸当て] -
Breasts
n,vs,X,col おっぱい -
Breaststroke
n ブレストストローク きょうえい [胸泳] -
Breaststroke (swim.)
n ひらおよぎ [平泳ぎ] -
Breastworks
n きょうへき [胸壁] -
Breath
Mục lục 1 n 1.1 ブレス 1.2 いぶき [息吹] 1.3 きそく [気息] 1.4 いき [息] 1.5 いぶき [息吹き] 2 n,vs 2.1 こきゅう [呼吸]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.