- Từ điển Anh - Nhật
Comparator
n
コンパレータ
Xem thêm các từ khác
-
Compare favourably
n,vs みまさり [見優り] -
Compare favourably with
n,vs ひけん [比肩] -
Compare with
n こう [伉] -
Compared to
exp にくらべ [に比べ] -
Compared with
n とくらべて [と比べて] -
Compares favorably with (something)
n そんしょくがない [遜色がない] -
Comparing heights
n せくらべ [背比べ] せいくらべ [背比べ] -
Comparing with
n,vs ひってき [匹敵] -
Comparison
Mục lục 1 n,vs 1.1 コンパレート 1.2 しょうごう [照合] 1.3 たいひ [対比] 1.4 ひかく [比較] 2 n 2.1 ふりあい [振合い] 2.2... -
Comparison (rare ~)
n こうりょう [較量] -
Comparison and choosing the good
n,vs さんしゃく [参酌] -
Comparison and contrast
vs ひかくたいしょう [比較対照] -
Comparison of statures
Mục lục 1 n 1.1 せくらべ [背比べ] 1.2 たけくらべ [丈比べ] 1.3 せいくらべ [背比べ] n せくらべ [背比べ] たけくらべ... -
Compartment
Mục lục 1 n 1.1 くかく [区劃] 1.2 コンパートメント 1.3 しきり [仕切り] 1.4 くぶん [区分] 1.5 くわけ [区分け] 1.6 くかく... -
Compass
Mục lục 1 n 1.1 らしんばん [羅針盤] 1.2 らしんぎ [羅針儀] 1.3 コンパス n らしんばん [羅針盤] らしんぎ [羅針儀] コンパス -
Compass (for drawing circles)
n りょうきゃくき [両脚規] -
Compass and ruler
n きく [規矩] -
Compass bearing
n らほうい [羅方位] しんろ [針路] -
Compass needle
n らしん [羅針] -
Compass needle (cursor)
n ししん [指針]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
