- Từ điển Anh - Nhật
Compass
Các từ tiếp theo
-
Compass (for drawing circles)
n りょうきゃくき [両脚規] -
Compass and ruler
n きく [規矩] -
Compass bearing
n らほうい [羅方位] しんろ [針路] -
Compass needle
n らしん [羅針] -
Compass needle (cursor)
n ししん [指針] -
Compass north
n らほく [羅北] -
Compass point
n ほうがく [方角] -
Compassion
Mục lục 1 n 1.1 れんびん [憐愍] 1.2 じひ [慈悲] 1.3 おんじょう [恩情] 1.4 あわれみ [憐れみ] 1.5 そくいんのじょう [惻隠の情]... -
Compassionate
Mục lục 1 adj 1.1 なさけぶかい [情け深い] 1.2 なさけぶかい [情深い] 2 adj-pn 2.1 ちのかよった [血の通った] adj なさけぶかい... -
Compassionate heart
n ほとけぎ [仏気]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAir Travel
283 lượt xemAn Office
235 lượt xemFruit
282 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"