Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Considerably

Mục lục

adj-na,adv,uk

かなり [可也]
かなり [可成]

adv,uk

なかなか [中々]
なかなか [中中]

adv

すくなからず [少なからず]
だいぶん [大分]
だいぶ [大分]
すくなからず [尠からず]

n

いちじるしく [著しく]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top