Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Global standards

n

せかいひょうじゅん [世界標準]
グローバルスタンダード

Xem thêm các từ khác

  • Global supply-chain

    n グローバルサプライチェーン
  • Global village

    n グローバルビレッジ
  • Global war

    n グローバルウォー
  • Global warming

    n ちきゅうおんだんか [地球温暖化]
  • Globalisation

    n グローバリゼーション
  • Globalism

    n グローバリズム
  • Globalist

    n グローバリスト
  • Globalization

    n グローバリゼーション
  • Globe

    Mục lục 1 n 1.1 グローブ 1.2 きゅう [球] 1.3 たま [球] 1.4 きゅうたい [球体] n グローブ きゅう [球] たま [球] きゅうたい...
  • Globe-trotting

    n せかいいっしゅう [世界一周]
  • Globe (map)

    n ちきゅうぎ [地球儀]
  • Globe amaranth

    n せんにちそう [千日草] せんにちこう [千日紅]
  • Globefish

    n ふぐ [河豚]
  • Globular or spherical shape

    adj-no,n きゅうけい [球形]
  • Glockenspiel

    n てっきん [鉄琴]
  • Gloom

    Mục lục 1 n 1.1 かげり [翳り] 1.2 いんえい [陰影] 1.3 めいあん [冥闇] 1.4 かげり [陰り] 1.5 あんうつ [暗うつ] 1.6 あんうつ...
  • Gloominess

    adj-na,n うつうつ [鬱鬱] うつうつ [鬱々]
  • Gloomy

    Mục lục 1 adj 1.1 うすぐらい [薄暗い] 1.2 おもくるしい [重苦しい] 1.3 うい [憂い] 1.4 しめっぽい [湿っぽい] 1.5 いんきくさい...
  • Gloria

    n グローリア グロリア
  • Glorification

    Mục lục 1 n,vs 1.1 さんび [讚美] 1.2 さんび [讃美] 1.3 らいさん [礼賛] 1.4 らいさん [礼讃] 1.5 びか [美化] 1.6 さんび...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top