Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Globe-trotting

n

せかいいっしゅう [世界一周]

Xem thêm các từ khác

  • Globe (map)

    n ちきゅうぎ [地球儀]
  • Globe amaranth

    n せんにちそう [千日草] せんにちこう [千日紅]
  • Globefish

    n ふぐ [河豚]
  • Globular or spherical shape

    adj-no,n きゅうけい [球形]
  • Glockenspiel

    n てっきん [鉄琴]
  • Gloom

    Mục lục 1 n 1.1 かげり [翳り] 1.2 いんえい [陰影] 1.3 めいあん [冥闇] 1.4 かげり [陰り] 1.5 あんうつ [暗うつ] 1.6 あんうつ...
  • Gloominess

    adj-na,n うつうつ [鬱鬱] うつうつ [鬱々]
  • Gloomy

    Mục lục 1 adj 1.1 うすぐらい [薄暗い] 1.2 おもくるしい [重苦しい] 1.3 うい [憂い] 1.4 しめっぽい [湿っぽい] 1.5 いんきくさい...
  • Gloria

    n グローリア グロリア
  • Glorification

    Mục lục 1 n,vs 1.1 さんび [讚美] 1.2 さんび [讃美] 1.3 らいさん [礼賛] 1.4 らいさん [礼讃] 1.5 びか [美化] 1.6 さんび...
  • Glorious

    Mục lục 1 adj 1.1 かがやかしい [輝かしい] 1.2 はえある [栄え有る] 2 adj-na,n 2.1 かっかく [赫々] 2.2 かくかく [赫赫]...
  • Glorious achievements

    n いせき [偉績]
  • Glorious death

    n しにばな [死に花]
  • Glorious reign

    n しょうだい [昭代]
  • Glorious reign of the Emperor

    n おおみよ [大御代]
  • Glory

    Mục lục 1 n 1.1 えいこう [栄光] 1.2 さかえ [栄え] 1.3 はえ [栄え] 1.4 えいめい [英名] 1.5 こうみょう [光明] 1.6 えいが...
  • Glory to the Sutra

    n なむみょうほうれんげきょう [南無妙法蓮華経]
  • Gloss

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうちゅう [傍注] 1.2 つや [艶] 1.3 ちゅうかい [注解] 1.4 ぼうちゅう [旁註] 1.5 ちゅうかい [註解] 2...
  • Glossary

    Mục lục 1 n 1.1 ごい [語彙] 1.2 ようごしゅう [用語集] 1.3 グロッサリー 1.4 たんごへん [単語篇] n ごい [語彙] ようごしゅう...
  • Glosses

    n よはくちゅう [余白注]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top