Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Grave accent

n

アクサングラーブ

Xem thêm các từ khác

  • Grave danger

    n ききょく [危極]
  • Grave keeper

    n はかもり [墓守り]
  • Grave marker

    n ぼひょう [墓表]
  • Grave mound

    n ふんきゅう [墳丘]
  • Grave sin

    n だいざい [大罪]
  • Gravedigger

    n はかほり [墓掘り]
  • Gravel

    n じゃり [砂利] たまじゃり [玉砂利]
  • Gravel path or road

    n じゃりみち [砂利道]
  • Gravely

    Mục lục 1 oK 1.1 げんぜんと [儼然と] 2 n 2.1 げんぜんと [厳然と] 3 adv 3.1 げんとして [儼として] oK げんぜんと [儼然と]...
  • Graven image

    n ちょうぞう [彫像]
  • Graver

    n ちょうこくとう [彫刻刀]
  • Gravesite

    n はか [墓]
  • Gravestone

    Mục lục 1 n 1.1 はかいし [墓石] 1.2 ぼひ [墓碑] 1.3 ぼひょう [墓標] 1.4 ぼせき [墓石] n はかいし [墓石] ぼひ [墓碑]...
  • Graveyard

    Mục lục 1 n 1.1 はかち [墓地] 1.2 はかしょ [墓所] 1.3 はかば [墓場] 1.4 ぼしょ [墓所] 1.5 はかどころ [墓所] 1.6 ぼち...
  • Gravity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうごん [荘厳] 1.2 げんしゅく [厳粛] 2 n 2.1 じゅうようせい [重要性] 2.2 じゅうりょく [重力]...
  • Gravure

    n グラビア
  • Gravure page

    n グラビアページ
  • Gravy

    Mục lục 1 n 1.1 グレービー 1.2 たれ [垂れ] 1.3 かけじる [掛け汁] n グレービー たれ [垂れ] かけじる [掛け汁]
  • Gray

    Mục lục 1 n 1.1 かいはく [灰白] 1.2 ねずみいろ [鼠色] 1.3 しもをおいた [霜を置いた] 1.4 はいいろ [灰色] 1.5 しもふり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top