- Từ điển Anh - Nhật
Noisy
Mục lục |
adj-t
そうぜんたる [騒然たる]
けんけんごうごうたる [喧喧ごうごうたる]
けんけんごうごうたる [喧々ごうごうたる]
adj
やかましい [喧しい]
けたたましい
そうぞうしい [騒々しい]
さわがしい [騒がしい]
うるさい [煩い]
かまびすしい [囂しい]
ものさわがしい [物騒がしい]
うるさい [五月蝿い]
かしましい [姦しい]
そうぞうしい [騒騒しい]
adj-na,n
そうぜん [騒然]
けんそう [喧噪]
n
ノイズィ
adv,n
ざわざわ
adj-na,adv,n,vs
どたばた
Xem thêm các từ khác
-
Noisy minority
n ノイジーマイノリティ -
Nom de plume
Mục lục 1 n 1.1 いしょう [異称] 1.2 がごう [雅号] 1.3 かめい [仮名] 1.4 べつめい [別名] 1.5 べつみょう [別名] 1.6 べっしょう... -
Nomad
n るろうしゃ [流浪者] -
Nomadism
n ゆうぼく [遊牧] るろう [流浪] -
Nomads
n ゆうぼくみん [遊牧民] -
Nomenclature
n めいめいほう [命名法] -
Nominal
Mục lục 1 adj-na 1.1 ノミナル 2 n 2.1 めいもく [名目] adj-na ノミナル n めいもく [名目] -
Nominal (figurehead) minister
n ばんしょくだいじん [伴食大臣] -
Nominal capital
n こうしょうしほんきん [公称資本金] -
Nominal economic growth rate
n めいもくけいざいせいちょうりつ [名目経済成長率] -
Nominal horsepower
n こうしょうばりき [公称馬力] -
Nominal official (a slighting term)
n ばんしょく [伴食] -
Nominal price
n ノミナルプライス よびね [呼び値] -
Nominal rank
n きょい [虚位] -
Nominal wages
n めいもくちんぎん [名目賃金] -
Nominalism
n ゆいめいろん [唯名論] -
Nominally and virtually
n めいじつ [名実] -
Nominate
Mục lục 1 n 1.1 ノミネート 2 n,vs 2.1 しめい [指名] n ノミネート n,vs しめい [指名] -
Nomination
Mục lục 1 n 1.1 よせん [予選] 1.2 ノミネーション 1.3 なざし [名指し] 1.4 にんめい [任命] n よせん [予選] ノミネーション... -
Nominative case
n,gram しゅかく [主格]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.