Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pinpoint bombing

n

せいかくばくげき [正確爆撃]

Xem thêm các từ khác

  • Pinpoint landing

    n ピンポイントランディング
  • Pint

    n パイント
  • Pinto bean

    n うずらまめ [鶉豆]
  • Pinup

    n ピンアップ ピンナップ
  • Pinup girl

    n ピンナップガール
  • Pinwheel

    n かざぐるま [風車] ねずみはなび [鼠花火]
  • Pinworm

    n ぎょうちゅう [蟯虫]
  • Pion (physics)

    n パイちゅうかんし [Π中間子]
  • Pioneer

    Mục lục 1 n 1.1 さきがけ [魁] 1.2 しそ [始祖] 1.3 せんかく [先覚] 1.4 パイオニア 1.5 くさわけ [草分け] 1.6 せんく [先駆]...
  • Pioneer (ru: pioner)

    n ピオニール ピオネール
  • Pioneer spirit

    n パイオニアスピリット
  • Pioneering

    n せんべん [先鞭]
  • Pioneering spirit

    n かいたくしゃせいしん [開拓者精神]
  • Pious

    adj-na,n けいけん [敬虔]
  • Pious act

    n くどく [功徳]
  • Pious man

    n しんじんか [信心家]
  • Pious men and women

    n ぜんなんぜんにょ [善男善女]
  • Pip

    n たね [種] ピップ
  • Pipe

    Mục lục 1 n 1.1 ふえ [笛] 1.2 パイプ 1.3 つつ [筒] 2 n,n-suf 2.1 くだ [管] 2.2 かん [管] n ふえ [笛] パイプ つつ [筒] n,n-suf...
  • Pipe-line

    n パイプライン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top