- Từ điển Anh - Nhật
Prefecture in the Chuugoku area
Mục lục |
n
ひろしまけん [広島県]
しまねけん [島根県]
やまぐちけん [山口県]
とっとりけん [鳥取県]
Các từ tiếp theo
-
Prefecture in the Hokuriku area
Mục lục 1 n 1.1 いしかわけん [石川県] 1.2 ふくいけん [福井県] 1.3 にいがたけん [新潟県] 1.4 とやまけん [富山県] n... -
Prefecture in the Kantou area
Mục lục 1 n 1.1 いばらきけん [茨城県] 1.2 とちぎけん [栃木県] 1.3 ぐんまけん [群馬県] n いばらきけん [茨城県] とちぎけん... -
Prefecture in the Kinki area
Mục lục 1 n 1.1 みえけん [三重県] 1.2 わかやまけん [和歌山県] 1.3 しがけん [滋賀県] 1.4 ならけん [奈良県] 1.5 ひょうごけん... -
Prefecture in the Touhoku area
Mục lục 1 n 1.1 あきたけん [秋田県] 1.2 いわてけん [岩手県] 1.3 やまがたけん [山形県] 1.4 あおもりけん [青森県] 1.5... -
Prefecture including Okinawa island
n おきなわけん [沖縄県] -
Prefecture maps
n ぶんけんちず [分県地図] -
Prefecture next to Tokyo
Mục lục 1 n 1.1 さいたまけん [埼玉県] 1.2 ちばけん [千葉県] 1.3 かながわけん [神奈川県] n さいたまけん [埼玉県]... -
Prefecture on the island of Kyuushuu
Mục lục 1 n 1.1 かごしまけん [鹿児島県] 1.2 さがけん [佐賀県] 1.3 くまもとけん [熊本県] 1.4 みやざきけん [宮崎県]... -
Prefecture on the island of Shikoku
Mục lục 1 n 1.1 かがわけん [香川県] 1.2 こうちけん [高知県] 1.3 とくしまけん [徳島県] 1.4 えひめけん [愛媛県] n かがわけん... -
Preferable
adj-na,n,n-suf まし [増し]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!