Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stick used to strike inattentive Zen meditators

n

つうぼう [痛棒]

Xem thêm các từ khác

  • Sticker

    Mục lục 1 n 1.1 ステッカー 1.2 レッテル 1.3 シール 1.4 はりがみ [貼り紙] n ステッカー レッテル シール はりがみ [貼り紙]
  • Sticker for new car drivers

    n わかばマーク [若葉マーク]
  • Stickily

    adv びしびし
  • Stickiness

    Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 ねばねば [粘々] 1.2 ねばねば [粘粘] 2 n 2.1 ねばり [粘り] 2.2 ねばりけ [粘り気] 2.3 ねんちゃくせい...
  • Sticking at living in one place

    adj-na,n いっしょけんめい [一所懸命]
  • Sticking fast

    n,vs こちゃく [固着]
  • Sticking out like a sore thumb

    adj-na,exp,n ばちがい [場違い]
  • Sticking out the chest

    n そりみ [反り身]
  • Sticking to

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふちゃく [付着] 1.2 けんじ [堅持] 1.3 ふちゃく [附着] n,vs ふちゃく [付着] けんじ [堅持] ふちゃく...
  • Stickleback

    Mục lục 1 n 1.1 はりうお [針魚] 1.2 はりよ [針魚] 2 gikun,n 2.1 さより [細魚] 2.2 さより [針魚] n はりうお [針魚] はりよ...
  • Stickleback (fish)

    n とげうお [刺魚]
  • Sticks used for calculations

    n さんぎ [算木]
  • Sticky

    Mục lục 1 adj 1.1 ねばっこい [粘っこい] 1.2 ねばい [粘い] 2 adv,n 2.1 ねちねち 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 べたべた adj ねばっこい...
  • Sticky-fingered

    n てくせ [手癖]
  • Sticky (clots of) blood

    n ちのり [血糊]
  • Sticky rice cake

    n,uk もち [餅]
  • Stiff

    Mục lục 1 adj 1.1 ねばっこい [粘っこい] 1.2 ぎごちない 1.3 かたぐるしい [堅苦しい] 1.4 かたくるしい [堅苦しい] 1.5...
  • Stiff-consistency concrete

    n かたねりコンクリート [固練りコンクリート]
  • Stiff-mannered

    adj ぎごちない
  • Stiff collar

    n かたいカラー [固いカラー]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top