- Từ điển Anh - Nhật
Tea caddy
n
ちゃづつ [茶筒]
Các từ tiếp theo
-
Tea cakes
n ちゃがし [茶菓子] -
Tea ceremony
Mục lục 1 ok,n 1.1 ちゃどう [茶道] 2 n 2.1 ちゃのゆ [茶の湯] 2.2 さどう [茶道] ok,n ちゃどう [茶道] n ちゃのゆ [茶の湯]... -
Tea ceremony (way of the ~)
n うらせんけ [裏千家] -
Tea ceremony cottage, hut or room
n ちゃりょう [茶寮] さりょう [茶寮] -
Tea ceremony seat
n ちゃせき [茶席] -
Tea chest
n ちゃばこ [茶箱] -
Tea cloth
Mục lục 1 n 1.1 どびんしき [土瓶敷き] 1.2 ちゃきん [茶巾] 1.3 ちゃきん [茶きん] n どびんしき [土瓶敷き] ちゃきん... -
Tea cup
n ちゃわん [茶碗] ちゃわん [茶わん] -
Tea dealer
n ちゃや [茶屋] -
Tea drinking
n ちゃのみ [茶飲み] きっさ [喫茶]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.545 lượt xemFirefighting and Rescue
2.153 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemCars
1.987 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemThe Supermarket
1.172 lượt xemPrepositions of Description
137 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn