- Từ điển Anh - Nhật
To gain on
v1
おいあげる [追い上げる]
Các từ tiếp theo
-
To gain strength
v5r つよまる [強まる] -
To gain time
exp じかんをかせぐ [時間を稼ぐ] -
To gain victory
v5t かつ [勝つ] -
To gain weight
exp たいじゅうがふえる [体重が増える] -
To gallop
v1 かける [駈ける] かける [駆ける] -
To gamble
v1 かける [賭ける] -
To gambol
Mục lục 1 iK,v1 1.1 ふざける [不山戯る] 2 v1 2.1 ざれる [戯れる] 2.2 ふざける [巫山戯る] 2.3 たわむれる [戯れる] 2.4... -
To garnish
Mục lục 1 v1 1.1 さしおさえる [差し押える] 1.2 さしおさえる [差し押さえる] 2 v1,vt 2.1 そえる [添える] 2.2 そえる [副える]... -
To gasp
Mục lục 1 v1 1.1 いきをはずませる [息を弾ませる] 2 v5r 2.1 いきせききる [息急き切る] 3 v5g 3.1 あえぐ [喘ぐ] 4 v5k 4.1... -
To gather
Mục lục 1 v5u 1.1 おちあう [落ち合う] 1.2 ひろう [拾う] 1.3 そろう [揃う] 1.4 よりあう [寄り合う] 2 io,v5r,vi 2.1 あつまる...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Math
2.090 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemOccupations III
195 lượt xemMammals I
442 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?