- Từ điển Anh - Nhật
To vindicate
v5k
いいひらく [言い開く]
Xem thêm các từ khác
-
To violate
Mục lục 1 v5k 1.1 やぶく [破く] 2 v5r,vt 2.1 やぶる [敗る] 2.2 やぶる [破る] 3 v5s 3.1 おかす [犯す] 3.2 おかす [侵す] v5k... -
To violate (law, copyright, etc.)
v1 ふれる [触れる] -
To violate the ban
exp きんをおかす [禁を犯す] -
To violate the border
exp こっきょうをおかす [国境を侵す] -
To violate the law
exp ほうにふれる [法に触れる] ほうをおかす [法を犯す] -
To violate the laws of nature
exp のりをこえる [法を越える] -
To violate the rules
exp きそくをやぶる [規則を破る] -
To visit
Mục lục 1 v5s 1.1 まかりこす [罷り越す] 2 v5u,vi,vt,hon 2.1 うかがう [伺う] 3 v5r 3.1 よる [寄る] 4 v1 4.1 たずねる [訪ねる]... -
To visit (esp. to stay overnight as an unwanted guest)
v5m ころがりこむ [転がり込む] -
To visit (shrine, grave)
v5r,hum まいる [参る] -
To visit at a hospital
exp びょういんをおとずれる [病院を訪れる] -
To visit frequently
v1 かよいつめる [通い詰める] -
To visit one place after another without affect
v5k あそびあるく [遊び歩く] -
To visit several places
v5r まわる [廻る] まわる [回る] -
To volunteer
Mục lục 1 v1 1.1 すすみでる [進み出る] 2 exp,v1 2.1 かってでる [買って出る] v1 すすみでる [進み出る] exp,v1 かってでる... -
To volunteer (bravely)
Mục lục 1 v5s 1.1 ていす [挺す] 2 vs-s 2.1 ていする [挺する] v5s ていす [挺す] vs-s ていする [挺する] -
To vomit
Mục lục 1 v5k 1.1 はく [吐く] 1.2 つく [吐く] 1.3 えづく [嘔吐く] 2 v1 2.1 あげる [上げる] 3 v5s 3.1 はきだす [吐き出す]... -
To vow
v5u ちかう [誓う] ちかう [盟う] -
To vow to each other
n ちかいかわす [誓い交わす] -
To wade
v5r おしわたる [押し渡る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.