Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To waver

Mục lục

v5g

ゆるぐ [揺るぐ]

v5k

ゆらめく [揺らめく]
またたく [瞬く]

v5k,vi

うごく [動く]

Xem thêm các từ khác

  • To weaken

    Mục lục 1 v5r 1.1 にぶる [鈍る] 1.2 なまる [鈍る] 2 v1,vt 2.1 よわめる [弱める] 3 v5r,vi,vt 3.1 よわる [弱る] 4 v5g 4.1 そぐ...
  • To weaken (as a battery)

    Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る]
  • To weaken with age

    v5m おいこむ [老い込む]
  • To wear

    Mục lục 1 v5k 1.1 はく [佩く] 1.2 はく [穿く] 1.3 はく [帯く] 1.4 はく [着く] 1.5 はく [履く] 2 v5k,hum 2.1 いただく [戴く]...
  • To wear (a coat) wrong side out

    exp うらおもてにきる [裏表に着る]
  • To wear (clothes) stylishly

    v5s きこなす [着こなす]
  • To wear a sword

    exp とうをおびる [刀を帯びる] かたなをさす [刀を差す]
  • To wear away

    v5s すりへらす [擦り減らす] すりへらす [磨り減らす]
  • To wear beard

    v5s はやす [生やす]
  • To wear extra clothes

    v5m きこむ [着込む]
  • To wear glasses

    exp めがねをかける [眼鏡を掛ける]
  • To wear in belt

    v5s さす [挿す]
  • To wear off

    v1 さめる [冷める]
  • To wear on

    v1 ふける [更ける]
  • To wear out

    Mục lục 1 v1 1.1 やぶれる [破れる] 1.2 くたびれる [草臥れる] 1.3 すりきれる [摩り切れる] 1.4 すりきれる [擦り切れる]...
  • To wear out (clothing)

    v5s きふるす [着古す]
  • To wear out (something)

    v5s つかいふるす [使い古す]
  • To wear thin

    n すれてうすくなる [擦れて薄くなる]
  • To wear well

    v5t たもつ [保つ]
  • To weary

    Mục lục 1 v5s 1.1 あかす [飽かす] 1.2 つからす [疲らす] 1.3 あかす [厭かす] v5s あかす [飽かす] つからす [疲らす] あかす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top