Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Venom

n

どくえき [毒液]

Xem thêm các từ khác

  • Venomous

    adj どくどくしい [毒々しい] どくどくしい [毒毒しい]
  • Venous blood

    n くろち [黒血] じょうみゃくけつ [静脈血]
  • Vent

    Mục lục 1 n 1.1 かんきこう [換気口] 1.2 つうふうこう [通風孔] 1.3 くうきこう [空気口] 1.4 つうきこう [通気孔] 1.5...
  • Vent hole

    n いきぬき [息抜き]
  • Vented heater

    n クリーンヒーター
  • Ventilating device

    n かんきそうち [換気装置]
  • Ventilation

    Mục lục 1 n 1.1 そうふう [送風] 1.2 かんき [換気] 1.3 つうき [通気] 1.4 かざとおし [風通し] 1.5 つうふう [通風] 1.6 かぜとおし...
  • Ventilation fan

    n かんきせん [換気扇]
  • Ventilation opening

    n かんきこう [換気口]
  • Ventilator

    Mục lục 1 n 1.1 かんきそうち [換気装置] 1.2 くうきぬき [空気抜き] 1.3 つうふうき [通風機] 1.4 かぜあな [風穴] 1.5...
  • Ventral massage

    n あんぷく [按腹]
  • Ventricle

    n しんしつ [心室]
  • Ventriloquism

    n ふくわじゅつ [腹話術]
  • Venture

    n ぼうけん [冒険]
  • Venture business

    n ベンチャービジネス
  • Venture capital

    n ベンチャーキャピタル
  • Venturi tube

    n ベンチュリかん [ベンチュリ管]
  • Venue

    n きょうぎかいじょう [競技会場]
  • Venus

    Mục lục 1 n 1.1 よいのみょうじょう [宵の明星] 1.2 ビーナス 1.3 ヴィーナス 1.4 みょうじょう [明星] 1.5 ぎょうせい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top