Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vitals

n

きゅうしょ [急所]

Xem thêm các từ khác

  • Vitamin

    n ビタミン
  • Vitamin pills

    n ビタミンざい [ビタミン剤]
  • Vitarice

    n ビタライス
  • Viterbi decoding

    n ビタビふくごう [ビタビ復号]
  • Vitiligo

    n はくはん [白斑]
  • Vituperation

    n ばりぞうごん [罵詈雑言]
  • Viva

    n ビーバ
  • Vivid

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ビビッド 1.2 あざやか [鮮やか] 1.3 せんれい [鮮麗] 1.4 やくじょ [躍如] 1.5 せんめい [鮮明] 2 adj-t...
  • Vivid description

    n,vs かっしゃ [活写]
  • Vividly

    Mục lục 1 n 1.1 いきいきと [生き生きと] 1.2 せつじつに [切実に] 2 adv,n 2.1 いきいき [生き生き] 3 adv 3.1 まざまざと...
  • Vividness

    Mục lục 1 n 1.1 せいさい [精彩] 1.2 せいさい [生彩] 2 adj-na,n 2.1 せんれつ [鮮烈] n せいさい [精彩] せいさい [生彩]...
  • Viviparous animal

    n たいせいどうぶつ [胎生動物]
  • Vivisection

    n せいたいかいぼう [生体解剖]
  • Vixen

    n めすのきつね [雌の狐]
  • Vocabulary

    Mục lục 1 n 1.1 ボキャブラリー 1.2 ごい [語彙] 1.3 たんごへん [単語篇] 1.4 たんご [単語] n ボキャブラリー ごい [語彙]...
  • Vocal

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうせい [有声] 1.2 ボーカル 1.3 ヴォーカル n ゆうせい [有声] ボーカル ヴォーカル
  • Vocal cords

    n せいたい [声帯]
  • Vocal duet

    n にぶがっしょう [二部合唱] にじゅうしょう [二重唱]
  • Vocal harmony

    n かいせい [諧声]
  • Vocal message

    n こうじょう [口上]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top