- Từ điển Anh - Việt
ACF/Virtual Telecommunications Access Method (ACF/VTAM)
Các từ tiếp theo
-
ACF (advanced communications function)
chức năng truyền thông nâng cao, -
ACH
Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một... -
ACIA switching circuit
mạch chuyển mạch acia, -
ACI = American Concrete Institute
viện nghiên cứu bê tông hoa kỳ, -
ACK
tin báo nhận, -
ACK (acknowledge character)
ký tự báo nhận, -
ACL (access control list)
danh sách kiểm soát truy cập, -
ACL (advanced CMOS logic)
mạch logíc cmos nâng cao, -
ACL (association for computation Linguistics
hiệp hội ngôn ngữ tính toán, -
ACME Complete Phrases
toàn biên dụng ngữ acme,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
288 lượt xemAir Travel
292 lượt xemIn Port
198 lượt xemPublic Transportation
292 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemHighway Travel
2.671 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt