Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abaddon

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bædən/

Thông dụng

Danh từ

Âm ti, địa ngục
Con quỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abaft

    / ə'bɑ:ft /, Phó từ: (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, Giới...
  • Abaissement

    sự hạ , giảm. sự di chuyển thể thủy tinh,
  • Abalienate

    / æ'bəiljəneit /, Ngoại động từ: nhường lại tài sản,
  • Abalienated

    bị loạn tâm thần,
  • Abalienatio

    loạn tâm thần,
  • Abalienation

    / æ,bəiljənei∫n /, Danh từ: sự nhường lại tài sản, Kinh tế: di...
  • Aballenated

    / əbeiliə´neiʃən /, bị loạn tâm thần,
  • Aballenation

    / əbeiliə´neiʃən /, bệnh tâm thần,
  • Abalone

    / ,æbə'louni /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư, Từ đồng nghĩa:...
  • Abampere

    / əb´æmpɛə /, aa (ampe hệ cgs điện từ, 10 ampe), ampe hệ từ,
  • Abampere centimeter squared

    aacm2, abampe centimét vuông,
  • Abampere per centimeter squared

    aa/cm2, abampe trên centimét vuông,
  • Abamurus

    / 'æbə'mju:rəs/əb´æmərəs /, Xây dựng: thanh chống, tường phụ,
  • Abandenment

    sự từ bỏ,
  • Abandon

    /ə'bændən/, Ngoại động từ: từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, Danh...
  • Abandon ship

    rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • Abandon ship drill

    luyện tập rời bỏ tàu,
  • Abandon ship water

    dự trữ nước cho cấp cứu (trên xuồng cấp cứu),
  • Abandoned

    / ə'bændənd /, Tính từ: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top