Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abamurus

Nghe phát âm
/'æbə'mju:rəs/əb´æmərəs/

Xây dựng

thanh chống, tường phụ

Giải thích EN: A buttress or second wall built to support another wall.Giải thích VN: Trụ tường hoặc bức tường thứ hai được xây để đỡ một bức tường khác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top