Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ablate

Nghe phát âm

Mục lục

/æb´leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(y học) cắt bỏ

hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

cắt bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
erode , evaporate , melt , vaporize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ablated ion

    iôn bị tan mòn,
  • Ablating

    / æb'leitiη /, sự tan mòn,
  • Ablating (nose) cone

    hình nón tiêu mòn,
  • Ablatio

    sự tách, bong,
  • Ablatio placentae

    bong rau non,
  • Ablatio retinae

    bong võng mạc,
  • Ablation

    / æb'leʃn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể), (địa lý,địa chất)...
  • Ablation material

    chất cắt bỏ,
  • Ablation moraine

    băng tích bão mòn,
  • Ablation product

    sản vật cắt bỏ,
  • Ablative

    Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Ablative cooling

    sự làm lạnh bằng tiêu mòn, cắt bỏ,
  • Ablative method

    phương pháp rửa trôi, phương pháp tan mòn,
  • Ablative shield

    lưới che trở công cụ,
  • Ablaut

    /'æbaʊt/, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng biến âm sắc,
  • Ablaze

    / ə'bleiz /, Tính từ: rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực, Kỹ...
  • Able

    / 'eib(ә)l /, Tính từ: có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, tiếp...
  • Able-bodied

    / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng...
  • Able 's sine condition

    điều kiện able,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top