Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abstract test case

Nghe phát âm

Toán & tin

trường hợp kiểm thử trừu tượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abstract testing methodology

    phương pháp kiểm thử trừu tượng,
  • Abstract type and scheme definition language (ATSDL)

    ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ,
  • Abstracted

    / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded...
  • Abstractedly

    / æb'stræktidli /, Phó từ: lơ đãng,
  • Abstractedness

    / æb'stræktidnis /, danh từ, sự lơ đãng,
  • Abstracter

    / 'bstræktə(r) /,
  • Abstraction

    / æb'stræk∫n /, Danh từ: sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm...
  • Abstraction of contents

    sự lấy cắp trong kiện hàng (gửi qua bưu điện),
  • Abstraction of pillars

    Địa chất: sự khấu cột hay trụ (than, quặng),
  • Abstractionism

    / æb'stræk∫ənizm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng,
  • Abstractionist

    / æb'stræk∫ənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng, tính từ, (nghệ thuật) theo lối trừu tượng,...
  • Abstractly

    / æb'stræktli /,
  • Abstractness

    / 'æbstræktnis /, Danh từ: tính trừu tượng, tính khó hiểu,
  • Abstrahent

    / æb'stræhənt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu,
  • Abstriction

    / æb'strik∫n /, Danh từ: (thực vật) sự tách rụng bào tử,
  • Abstructure

    / æb'strʌktʃə /, phân cấu trúc, cấu trúc con,
  • Abstruse

    / əb'stru:s /, Tính từ: khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc, Từ đồng nghĩa:...
  • Abstrusely

    / əb'stru:sli /, Phó từ: thâm thúy, sâu sắc,
  • Abstruseness

    / æb'stru:snis /, danh từ, tính khó hiểu, tính thâm thuý, tính sâu sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top