Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accelerating

Nghe phát âm

Mục lục

/æk'seləreitiɳ/

Thông dụng

Tính từ

Làm nhanh thêm
Gia tốc
accelerating force
(vật lý) lực gia tốc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gia tốc
sự gia tốc
sự tăng tốc
tăng tốc
Accelerating Admixture
phụ gia tăng tốc
accelerating anode
anôt tăng tốc
accelerating force
lực tăng tốc
accelerating grid
lưới tăng tốc
accelerating pump
bơm tăng tốc
accelerating relay
rơle tăng tốc
accelerating screen
màn hình tăng tốc
accelerating tube
ống tăng tốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top